Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一貫性 いっかんせい
Tính nhất quán
逐次 ちくじ
nối tiếp nhau
逐一 ちくいち ちくいつ
cụ thể; chi tiết; nhất nhất từng việc
一貫 いっかん
nhất quán
逐次実行 ちくじじっこう
thực hiện tuần tự
逐次通訳 ちくじつうやく
dịch nối tiếp
第一次性徴 だいいちじせいちょう
đặc điểm tình dục chính
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ