逓減定期保険
てーげんてーきほけん
Bảo hiểm tử kì giảm dần
Bảo hiểm tử kỳ có số tiềm bảo hiểm giảm dần
Bảo hiểm nhân thọ sinh mạng có thời hạn có số tiền bảo hiểm giảm dần
逓減定期保険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逓減定期保険
逓増定期保険 てーぞーてーきほけん
bảo hiểm tử kỳ có số tiền bảo hiểm tăng dần
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
定期保険 ていきほけん
Bảo hiểm định kỳ
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).