Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中途 ちゅうと
giữa chừng
途中 とちゅう
dọc đường
休場 きゅうじょう
rạp hát đóng cửa; sự ngưng trình diễn
途中駅 とちゅうえき
ga dọc đường.
途中の とちゅうの
dở dang.
途中で とちゅうで
nửa chừng.
途中に とちゅうに
休み場 やすみば やすみじょう
chỗ nghỉ