休み場
やすみば やすみじょう「HƯU TRÀNG」
☆ Danh từ
Chỗ nghỉ

休み場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休み場
休場 きゅうじょう
rạp hát đóng cửa; sự ngưng trình diễn
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
休み やすみ
nghỉ; vắng mặt
途中休場 とちゅうきゅうじょう
bỏ giải đấu đang diễn ra phần lớn do chấn thương
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
食休み しょくやすみ
sự nghỉ ngơi sau bữa ăn