財政調整基金
ざいせいちょうせいききん
☆ Danh từ
Tiền điều chỉnh tài chính, quỹ dự phòng điều chỉnh tài chính công quy định tại Luật Tài chính địa phương

財政調整基金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 財政調整基金
財政 ざいせい
tài chính
収益調整金 しゅうえきちょうせいきん
khoản điều chỉnh doanh thu
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
整調 せいちょう
điều chỉnh lên trên; đứng đầu người chèo thuyền
調整 ちょうせい
điều chỉnh
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
基調 きちょう
tinh thần chủ yếu; quan điểm cơ bản; phương châm cơ bản