Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
途絶え
とだえ
tạm dừng, đình chỉ, gián đoạn
途絶える
とだえる
ngừng
足が途絶える あしがとだえる
đột nhiên mất hết khách hàng, người thăm,...
途絶 とぜつ
phá hủy
絶え絶え たえだえ
yếu ớt; bị ngất đi, bị ngắt quãng, lúc đứt lúc nối
絶える たえる
dừng, hết , ngưng
途 と
cách
息も絶え絶え いきもたえだえ
thở hổn hển
絶え間 たえま
khoảng thời gian; chỗ trống, kẽ hở
絶えず たえず
liên miên; liên tục; luôn luôn.