Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
逗留 とうりゅう
ở lại, lưu lại (nơi đến du lịch...)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
逗留客 とうりゅうきゃく
Người tạm trú; người đến thăm.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa