追い詰める
おいつめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Dồn ép, thúc ép, dồn vào chân tường, dồn vào đường cùng

Bảng chia động từ của 追い詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追い詰める/おいつめるる |
Quá khứ (た) | 追い詰めた |
Phủ định (未然) | 追い詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 追い詰めます |
te (て) | 追い詰めて |
Khả năng (可能) | 追い詰められる |
Thụ động (受身) | 追い詰められる |
Sai khiến (使役) | 追い詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追い詰められる |
Điều kiện (条件) | 追い詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追い詰めいろ |
Ý chí (意向) | 追い詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追い詰めるな |