通し券
とおしけん「THÔNG KHOÁN」
☆ Danh từ
Vé cho nhiều buổi biểu diễn (ví dụ: cả ngày, bao gồm buổi biểu diễn buổi tối và buổi tối); vé theo mùa; vé thông hành

通し券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通し券
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
通行券 つうこうけん
Vé thông hành
融通証券 ゆうずうしょうけん
chứng khoán khống.
流通証券 りゅうつうしょうけん
lưu hành chứng khoáng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
流通性証券 りゅうつうせいしょうけん
chứng khoán giao dịch.