通せん坊
とおせんぼう「THÔNG PHƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đứng trong cách; ngăn cách

Bảng chia động từ của 通せん坊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通せん坊する/とおせんぼうする |
Quá khứ (た) | 通せん坊した |
Phủ định (未然) | 通せん坊しない |
Lịch sự (丁寧) | 通せん坊します |
te (て) | 通せん坊して |
Khả năng (可能) | 通せん坊できる |
Thụ động (受身) | 通せん坊される |
Sai khiến (使役) | 通せん坊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通せん坊すられる |
Điều kiện (条件) | 通せん坊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通せん坊しろ |
Ý chí (意向) | 通せん坊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通せん坊するな |
通せん坊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通せん坊
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
黒ん坊 くろんぼう くろんぼ
(1) (derog) người đen; người có nước da ngăm ngăm;(2) nhọ nồi;(3) người nhắc; stagehand
坊さん ぼうさん
hòa thượng
吝ん坊 しわんぼう
người keo kiệt, người bủn xỉn
桜ん坊 さくらんぼう
màu anh đào (ăn được)
裸ん坊 はだかんぼう
Cởi trần