通信の秘密
つうしんのひみつ
☆ Cụm từ, danh từ
Bí mật thư tín
政府
の
法律
により、
通信
の
秘密
を
守
らなければなりません
Theo luật của chính phủ, phải bảo vệ bí mật thư tín.

通信の秘密 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通信の秘密
ナイショ 秘密
Bí mật
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
信書の秘密 しんしょのひみつ
bí mật thư tín
秘密通報 ひみつつうほう
mật tín.