Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
通勤 つうきん
sự đi làm
ラッシュ ラッシュ
giờ cao điểm
通勤省 つうきんしょう
Bộ Công Thương
通勤者 つうきんしゃ
người đi học, đi làm bằng các loại hình giao thông nói chung
ラッシュ時 ラッシュじ
通勤電車/通勤列車 つうきんでんしゃ・つきんれっしゃ
tàu điện dành cho người đi làm
ラッシュプリント ラッシュ・プリント
rush print
ゴールドラッシュ ゴールド・ラッシュ
gold rush