通勤省
つうきんしょう「THÔNG CẦN TỈNH」
Bộ Công Thương

通勤省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通勤省
通勤 つうきん
sự đi làm
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
通勤ラッシュ つうきんラッシュ
giờ cao điểm, giờ đi làm cao điểm.
通勤者 つうきんしゃ
người đi học, đi làm bằng các loại hình giao thông nói chung
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
通勤電車/通勤列車 つうきんでんしゃ・つきんれっしゃ
tàu điện dành cho người đi làm
通産省 つうさんしょう
Bộ công thương (Nhật Bản)
通勤定期 つうきんていき
vé tháng; thẻ mùa