Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
通勤列車 つうきんれっしゃ
người đi vé tháng huấn luyện
通勤電車/通勤列車 つうきんでんしゃ・つきんれっしゃ
tàu điện dành cho người đi làm
通勤電車 つうきんでんしゃ
tàu đi lại
直通列車 ちょくつうれっしゃ
một xuyên qua tàu hỏa
普通列車 ふつうれっしゃ
bình thường (địa phương) huấn luyện
通勤 つうきん
sự đi làm
韓国 かんこく
đại hàn
列車 れっしゃ
đoàn tàu