Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
通勤電車 つうきんでんしゃ
tàu đi lại
通勤電車/通勤列車 つうきんでんしゃ・つきんれっしゃ
tàu điện dành cho người đi làm
通勤列車 つうきんれっしゃ
người đi vé tháng huấn luyện
台湾 たいわん
Đài Loan
電動台車 でんどうだいしゃ
xe đẩy điện
通勤 つうきん
sự đi làm
電車通り でんしゃどおり
đường có đường ray dành cho xe điện
普通電車 ふつうでんしゃ
tàu thường, tàu địa phương, tàu dừng ở mỗi ga