通告する
つうこく つうこくする「THÔNG CÁO」
Rao
Tuyên.

通告する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通告する
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
通告 つうこく
bản thông cáo; sự thông cáo
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
最後通告 さいごつうこく
tối hậu thư