長期通商協定
ちょうきつうしょうきょうてい
Hiệp định mua bán dài hạn.

長期通商協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長期通商協定
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
長期協定 ちょうききょうてい
hiệp định dài hạn.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
互恵通商協定 ごけいつうしょうきょうてい
hiệp định mua bán hai chiều.