Các từ liên quan tới 通商産業省 (シンガポール)
通商産業省 つうしょうさんぎょうしょう
bộ thương mại và công nghiệp quốc tế
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
通商産業 つうしょうさんぎょう
bộ thương mại và công nghiệp quốc tế
通商産業局 つうしょうさんぎょうきょく
bộ thương nghiệp.
商業省 しょうぎょうしょう
bộ thương mại
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
通産省 つうさんしょう
Bộ công thương (Nhật Bản)
通商産業大臣 つうしょうさんぎょうだいじん
giúp đỡ (của) thương mại và công nghiệp quốc tế