Kết quả tra cứu 通産省
Các từ liên quan tới 通産省
通産省
つうさんしょう
「THÔNG SẢN TỈNH」
☆ Danh từ
◆ Bộ công thương (Nhật Bản)
通産省
に
電力事業者
として
許可申請
を
行
う
Xin bộ công thương cho phép hoạt động với tư cách là một công ty điện lực
1980
年
なかごろ
米国
の
産業保護政策
。
日本
の
通産省
などに
倣
い
産業補助金
Chính sách bảo hộ nền công nghiệp của nước Mỹ từ khoảng năm 1980. Tiền hỗ trợ công nghiệp theo bộ công thương Nhật Bản .

Đăng nhập để xem giải thích