通底
つうてい「THÔNG ĐỂ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Được kết nối ở cấp độ cơ bản, có điểm chung vô hình, nằm bên dưới (cả hai)

Bảng chia động từ của 通底
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通底する/つうていする |
Quá khứ (た) | 通底した |
Phủ định (未然) | 通底しない |
Lịch sự (丁寧) | 通底します |
te (て) | 通底して |
Khả năng (可能) | 通底できる |
Thụ động (受身) | 通底される |
Sai khiến (使役) | 通底させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通底すられる |
Điều kiện (条件) | 通底すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通底しろ |
Ý chí (意向) | 通底しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通底するな |
通底 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通底
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF