通風孔
つうふうこう つうふうあな「THÔNG PHONG KHỔNG」
☆ Danh từ
Lỗ thông

通風孔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通風孔
通気孔 つうきこう
lỗ thông khí
通風 つうふう
thoáng gió
穿孔通路 せんこうつうろ
đường dẫn (phiếu) đục lỗ
普通孔針 ふつうあなはり
needle with a normal eye
通風機 つうふうき
Bộ thông gió, máy thông gió; quạt máy, quạt điện
風通し かぜとおし かざとおし
sự thông gió, sự thông hơi, việc mà gió thổi qua
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.