通産相
つうさんしょう「THÔNG SẢN TƯƠNG」
☆ Danh từ
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp và Thương mại quốc tế Nhật Bản (tiền thân của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản)
新
しい
経済政策
について、
通産相
が
記者会見
を
開
きました。
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp và Thương mại quốc tế Nhật Bản đã tổ chức một cuộc họp báo về chính sách kinh tế mới.

通産相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通産相
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
経産相 けいさんしょう
Bộ kinh tế, thương mại và công nghiệp
通産省 つうさんしょう
Bộ công thương (Nhật Bản)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
相続財産 そうぞくざいさん
tài sản thừa kế, di sản