通用する
つうよう「THÔNG DỤNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Được áp dụng
この
理論
は
今日
でも
立派
に
通用
する。
Lý thuyết này cho đến nay vẫn được áp dụng.
Được sử dụng
その国ではフランス語は通用しない。
Tiếng Pháp không được sử dụng ở nước đó. .

Bảng chia động từ của 通用する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通用する/つうようする |
Quá khứ (た) | 通用した |
Phủ định (未然) | 通用しない |
Lịch sự (丁寧) | 通用します |
te (て) | 通用して |
Khả năng (可能) | 通用できる |
Thụ động (受身) | 通用される |
Sai khiến (使役) | 通用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通用すられる |
Điều kiện (条件) | 通用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通用しろ |
Ý chí (意向) | 通用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通用するな |
通用しない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 通用しない
通用する
つうよう
được áp dụng
通用しない
つうようしない
không chấp nhận, không hoạt động
Các từ liên quan tới 通用しない
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
通用 つうよう
sự được áp dụng; sự được sử dụng
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.