Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雇用期間 こようきかん
thời gian tuyển dụng
試用期間 しようきかん
Thời gian thử việc.
通期 つうき
năm tài chính
期間 きかん
kì; thời kì
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.