期間工
きかんこう「KÌ GIAN CÔNG」
☆ Danh từ
Nhân viên hợp đồng

期間工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 期間工
工期 こうき
thời gian xây dựng
期間 きかん
kì; thời kì
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
クローズド期間 クローズドきかん
ngày kết sổ cuối kỳ
中間期 ちゅうかんき
kỳ trung gian