通称
つうしょう「THÔNG XƯNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tên thường gọi.

Từ đồng nghĩa của 通称
noun
Từ trái nghĩa của 通称
Bảng chia động từ của 通称
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通称する/つうしょうする |
Quá khứ (た) | 通称した |
Phủ định (未然) | 通称しない |
Lịch sự (丁寧) | 通称します |
te (て) | 通称して |
Khả năng (可能) | 通称できる |
Thụ động (受身) | 通称される |
Sai khiến (使役) | 通称させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通称すられる |
Điều kiện (条件) | 通称すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通称しろ |
Ý chí (意向) | 通称しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通称するな |
通称 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通称
通称名 つうしょうめい
tên thường gọi
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.