Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
称号 しょうごう
danh hiệu; tên gọi
通称 つうしょう
tên thường gọi.
通称名 つうしょうめい
tên thường gọi
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
通し番号 とおしばんごう
Số hiệu seri; số liên tiếp
番号通話 ばんごうつうわ
trạm đến trạm