通級
つうきゅう「THÔNG CẤP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tham gia các lớp học đặc biệt (dành cho học sinh khuyết tật)

Bảng chia động từ của 通級
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通級する/つうきゅうする |
Quá khứ (た) | 通級した |
Phủ định (未然) | 通級しない |
Lịch sự (丁寧) | 通級します |
te (て) | 通級して |
Khả năng (可能) | 通級できる |
Thụ động (受身) | 通級される |
Sai khiến (使役) | 通級させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通級すられる |
Điều kiện (条件) | 通級すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通級しろ |
Ý chí (意向) | 通級しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通級するな |
通級 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通級
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.