通行上
つうこうじょう「THÔNG HÀNH THƯỢNG」
Sự treo (của) giao thông

通行上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通行上
通行 つうこう
sự đi lại
上通 じょうつう
conveying the views of the subordinates to the rulers
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.