Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
通訳案内士 つうやくあんないし
hướng dẫn viên kiêm phiên dịch
内訳 うちわけ
sự diễn giải thành từng mục; sự phân tích bằng thống kê; sự phân loại
通訳 つうやく
người phiên dịch; thông dịch viên; phiên dịch viên
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
法案 ほうあん
dự luật
出荷通知案内 しゅっかつうちあんない
giấy báo gửi hàng.
通訳者 つうやくしゃ
phiên dịch viên
通訳ガイド つうやくガイド
hướng dẫn thông dịch