通論
つうろん「THÔNG LUẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phác thảo; lời giới thiệu

Từ trái nghĩa của 通論
Bảng chia động từ của 通論
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通論する/つうろんする |
Quá khứ (た) | 通論した |
Phủ định (未然) | 通論しない |
Lịch sự (丁寧) | 通論します |
te (て) | 通論して |
Khả năng (可能) | 通論できる |
Thụ động (受身) | 通論される |
Sai khiến (使役) | 通論させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通論すられる |
Điều kiện (条件) | 通論すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通論しろ |
Ý chí (意向) | 通論しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通論するな |
通論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通論
共通論理構造 きょうつうろんりこうぞう
kiến trúc logic chung
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.