Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかいんふれーしょん
通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
インフレーション(インフレ) インフレーション(インフレ)
lam phát
通貨 つうか
tiền tệ
インフレーション率 インフレーションりつ
tỉ lệ lạm phát
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
インフレーション
lạm phát
Đăng nhập để xem giải thích