Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
偽造罪 ぎぞうざい
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
偽造 ぎぞう
sự làm giả; sự chế tạo giả
偽証罪 ぎしょうざい
tội khai man
通貨 つうか
tiền tệ