通貨協定
つうかきょうてい「THÔNG HÓA HIỆP ĐỊNH」
Hiệp định tiền tệ.

通貨協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通貨協定
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ヨーロッパ通貨協定 よーろっぱつうかきょうてい
hiệp định tiền tệ châu Âu.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.