通貨革命
つうかかくめい「THÔNG HÓA CÁCH MỆNH」
Cải cách tiền tệ.

通貨革命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通貨革命
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
流通革命 りゅうつうかくめい
đường cách mạng
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
通貨 つうか
tiền tệ
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ