Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 通販盤
通販 つうはん
mua bán qua mạng
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
通信販売 つうしんはんばい
đặt hàng từ xa, bán hàng online
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
通信基盤 つうしんきばん
cơ sở hạ tầng những viễn thông
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.