通販
つうはん「THÔNG PHIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Mua bán qua mạng

Bảng chia động từ của 通販
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通販する/つうはんする |
Quá khứ (た) | 通販した |
Phủ định (未然) | 通販しない |
Lịch sự (丁寧) | 通販します |
te (て) | 通販して |
Khả năng (可能) | 通販できる |
Thụ động (受身) | 通販される |
Sai khiến (使役) | 通販させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通販すられる |
Điều kiện (条件) | 通販すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通販しろ |
Ý chí (意向) | 通販しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通販するな |
通販 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通販
通信販売 つうしんはんばい
đặt hàng từ xa, bán hàng online
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF