通過点
つうかてん「THÔNG QUÁ ĐIỂM」
☆ Danh từ
Điểm kiểm tra, điểm thông qua

通過点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通過点
通過 つうか
sự vượt qua; sự đi qua
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
通過駅 つうかえき
ga chuyển tiếp
通過港 つうかこう
cảng chuyển tiếp
共通点 きょうつうてん
đặc tính chung; điểm chung
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.