Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 通野未帆
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
未通女 おぼこ みつうおんな
gái trinh
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
未開野蛮 みかいやばん
primitive and barbarous, uncivilized and barbaric
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS