通風
つうふう「THÔNG PHONG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Thoáng gió
Thông gió.
通風管
(
上部
に
送
り
出
す)
Ống thông gió (thoát lên phần phía trên)

Từ đồng nghĩa của 通風
noun
Bảng chia động từ của 通風
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通風する/つうふうする |
Quá khứ (た) | 通風した |
Phủ định (未然) | 通風しない |
Lịch sự (丁寧) | 通風します |
te (て) | 通風して |
Khả năng (可能) | 通風できる |
Thụ động (受身) | 通風される |
Sai khiến (使役) | 通風させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通風すられる |
Điều kiện (条件) | 通風すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通風しろ |
Ý chí (意向) | 通風しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通風するな |
通風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通風
通風機 つうふうき
Bộ thông gió, máy thông gió; quạt máy, quạt điện
通風孔 つうふうこう つうふうあな
lỗ thông
風通し かぜとおし かざとおし
sự thông gió, sự thông hơi, việc mà gió thổi qua
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.