速口
はやぐち「TỐC KHẨU」
Nhanh (nhanh) nói

速口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速口
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng
速 そく
bánh răng, tốc độ (như trong hộp số tự động 4 cấp, v.v.)