速写
そくしゃ「TỐC TẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ảnh chụp nhanh, chụp nhanh

Bảng chia động từ của 速写
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 速写する/そくしゃする |
Quá khứ (た) | 速写した |
Phủ định (未然) | 速写しない |
Lịch sự (丁寧) | 速写します |
te (て) | 速写して |
Khả năng (可能) | 速写できる |
Thụ động (受身) | 速写される |
Sai khiến (使役) | 速写させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 速写すられる |
Điều kiện (条件) | 速写すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 速写しろ |
Ý chí (意向) | 速写しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 速写するな |
速写 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速写
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
連写速度 れんしゃそくど
tốc độ chụp liên tục
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
高速度写真 こうそくどしゃしん
nhiếp ảnh cao tốc
写 うつし
sự chụp ảnh; sao chép; sao chép lại; bản sao; tái sản xuất; vệt tin; mô tả; bức tranh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
速 そく
bánh răng, tốc độ (như trong hộp số tự động 4 cấp, v.v.)
速度 / 速さ そくど / はやさ
vận tốc