速度論
そくどろん「TỐC ĐỘ LUẬN」
Động học
速度論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速度論
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
速度 そくど
nhịp độ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
速度 / 速さ そくど / はやさ
vận tốc
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn