Các từ liên quan tới 速度違反自動取締装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
速度違反 そくどいはん
sự lái xe quá tốc độ quy định
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
現金自動取引装置 げんきんじどうとりひきそうち
máy gửi-rút tiền tự động
自動制御装置 じどうせいぎょそうち
bộ điều khiển tự động
自動操縦装置 じどうそうじゅうそうち
máy lái tự động