Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)