速記術
そっきじゅつ「TỐC KÍ THUẬT」
☆ Danh từ
Dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký
Phép tốc ký

速記術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速記術
速記 そっき
sự tốc ký
速記者 そっきしゃ
người viết tốc ký
速記録 そっきろく
bản ghi tốc ký
記憶術 きおくじゅつ
kĩ thuật ghi nhớ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.