造作も無く
ぞうさもなく
☆ Trạng từ
Dễ dàng

造作も無く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造作も無く
造作無く ぞうさなく
không có khó khăn
無造作 むぞうさ
dễ dàng; đơn giản
造作無い ぞうさない ぞうさくない
không phiền toái; dễ dàng
む。。。 無。。。
vô.
造作 ぞうさ ぞうさく
phiền toái; rách việc; tốn công sức; khó khăn
造作もない ぞうさもない
đơn giản
造作材 ぞうさざい
phụ kiện nội thất hoàn thiện nhà ở (điều hoà, gạch lát sàn, v.v)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước