Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無造作 むぞうさ
dễ dàng; đơn giản
造作無く ぞうさなく
không có khó khăn
む。。。 無。。。
vô.
造作も無く ぞうさもなく
dễ dàng
造作 ぞうさ ぞうさく
phiền toái; rách việc; tốn công sức; khó khăn
造作ない ぞうさくない
không lo lắng; dễ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
造作材 ぞうさざい
phụ kiện nội thất hoàn thiện nhà ở (điều hoà, gạch lát sàn, v.v)