Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
造作 ぞうさ ぞうさく
phiền toái; rách việc; tốn công sức; khó khăn
無造作 むぞうさ
dễ dàng; đơn giản
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
構造部材 こうぞうぶざい
Vật liệu kết cấu
造作ない ぞうさくない
không lo lắng; dễ
造作無い ぞうさない ぞうさくない
không phiền toái; dễ dàng
造作無く ぞうさなく
không có khó khăn