造営
ぞうえい「TẠO DOANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xây dựng

Bảng chia động từ của 造営
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 造営する/ぞうえいする |
Quá khứ (た) | 造営した |
Phủ định (未然) | 造営しない |
Lịch sự (丁寧) | 造営します |
te (て) | 造営して |
Khả năng (可能) | 造営できる |
Thụ động (受身) | 造営される |
Sai khiến (使役) | 造営させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 造営すられる |
Điều kiện (条件) | 造営すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 造営しろ |
Ý chí (意向) | 造営しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 造営するな |
造営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造営
造営費 ぞうえいひ
xây dựng giá
造営物 ぞうえいぶつ
những tòa nhà
営造 えいぞう
sự xây dựng (những toà nhà lớn...)
営造物 えいぞうぶつ
toà nhà; trang thiết bị; phương tiện; tiện nghi
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi